유명하다: Nổi tiếng
Chi Tiết:
Từ: 유명하다
- Phát âm: [유명하다] – [yu-myeong-ha-da]
- Nghĩa tiếng Việt: Nổi tiếng
- Loại từ: Tính từ (형용사)
Giải thích:
유명하다 là tính từ dùng để mô tả một người, nơi chốn, sự kiện hoặc vật gì đó được nhiều người biết đến và công nhận. Từ này thường được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh liên quan đến người nổi tiếng, địa điểm du lịch, món ăn, trường học,…
- Từ gốc: 유명 (danh tiếng, sự nổi tiếng) + 하다 (động/tính từ hóa)
Ví dụ:
- 그 배우는 한국에서 아주 유명해요.
→ Diễn viên đó rất nổi tiếng ở Hàn Quốc. - 여기는 음식이 유명한 식당이에요.
→ Đây là nhà hàng nổi tiếng với các món ăn. - 부산은 해운대 해변으로 유명해요.
→ Busan nổi tiếng với bãi biển Haeundae.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 유명인 | Người nổi tiếng | Dùng để chỉ người có danh tiếng, thường là nghệ sĩ |
| 알려지다 | Được biết đến | Dùng như từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh |
| 인기 있다 | Được yêu thích | Khác với “유명하다”: nổi tiếng ≠ được yêu mến |
| 명소 | Danh thắng nổi tiếng | Thường dùng cho địa điểm nổi bật về du lịch hoặc lịch sử |
Meaning in English:
Meaning
유명하다 means "to be famous" or "to be well-known."Pronunciation
[yu-myeong-ha-da]- "유" = yu
- "명" = myeong
- "하다" = ha-da
Explanation
유명하다 is used to describe people, places, things, or events that are widely known or recognized, either nationally or internationally.Example Sentences
- 그 배우는 한국에서 아주 유명해요. That actor is very famous in Korea.
- 이 식당은 맛있기로 유명해요. This restaurant is famous for its delicious food.
- 제주도는 아름다운 경치로 유명해요. Jeju Island is famous for its beautiful scenery.