외대: Đại học Ngoại ngữ
Chi Tiết:
외대 (외국어대학교 – oegukeo daehakgyo) – “Đại học Ngoại ngữ”
🔹 Nghĩa: “외대” là cách viết tắt của “외국어대학교” (Đại học Ngoại ngữ), chuyên đào tạo các ngôn ngữ nước ngoài và các lĩnh vực liên quan như biên phiên dịch, quan hệ quốc tế, thương mại quốc tế, và nghiên cứu khu vực.
🔹 Cách phát âm: oegukeo daehakgyo (외국어대학교 → 발음: [웨구거 대학교])
🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ các trường đại học chuyên đào tạo ngoại ngữ.
1. Cách dùng “외대” trong câu
1.1. Dùng để chỉ các trường đại học ngoại ngữ
- 저는 외대에서 일본어를 전공하고 있어요. (Jeoneun oedaeseo ilboneoreul jeongonghago isseoyo.)
→ Tôi đang học chuyên ngành tiếng Nhật tại Đại học Ngoại ngữ. - 외대에 입학하려면 외국어 시험을 잘 봐야 해요. (Oedaee iphak-haryeomyeon oegukeo siheomeul jal bwaya haeyo.)
→ Nếu muốn vào Đại học Ngoại ngữ, bạn phải giỏi ngoại ngữ.
1.2. Một số trường “외대” nổi tiếng ở Hàn Quốc
| Tên trường | Viết tắt |
|---|---|
| 한국외국어대학교 (Hanguk Oegukeo Daehakgyo) | HUFS (Hankuk University of Foreign Studies) |
| 부산외국어대학교 (Busan Oegukeo Daehakgyo) | BUFS (Busan University of Foreign Studies) |
| 대구외국어대학교 (Daegu Oegukeo Daehakgyo) | DUFS (Daegu University of Foreign Studies) |
📌 Ví dụ:
- 한국외국어대학교는 외국어 교육으로 유명해요. (Hanguk Oegukeo Daehakgyoneun oegukeo gyoyuk-euro yumyeonghaeyo.)
→ Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc nổi tiếng về đào tạo ngoại ngữ.
1.3. Một số cụm từ liên quan đến “외대”
| Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
| 외대 입학 (oedae iphak) | Nhập học đại học ngoại ngữ |
| 외대 졸업 (oedae joreop) | Tốt nghiệp đại học ngoại ngữ |
| 외대 전공 (oedae jeongong) | Chuyên ngành đại học ngoại ngữ |
| 외대 학생 (oedae haksaeng) | Sinh viên đại học ngoại ngữ |
| 외대 교수 (oedae gyosu) | Giáo sư đại học ngoại ngữ |
📌 Ví dụ:
- 외대에서 영어학을 전공하고 있어요. (Oedaeseo yeongeohageul jeongonghago isseoyo.)
→ Tôi đang học chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Ngoại ngữ. - 외대 졸업 후에 통역사가 되고 싶어요. (Oedae joreop hue tongyeoksaga doego sipeoyo.)
→ Sau khi tốt nghiệp Đại học Ngoại ngữ, tôi muốn trở thành phiên dịch viên.
2. Một số câu hội thoại thường gặp
🔹 A: 어디에서 공부하세요? (Eodieseo gongbuhaseyo?)
🔹 B: 저는 한국외국어대학교에서 공부하고 있어요. (Jeoneun Hanguk Oegukeo Daehakgyoeseo gongbuhago isseoyo.)
→ A: Bạn học ở đâu?
→ B: Tôi học tại Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc.
🔹 A: 외대에서 어떤 외국어를 배울 수 있어요? (Oedaeseo eotteon oegukeoreul baeul su isseoyo?)
🔹 B: 영어, 중국어, 일본어뿐만 아니라 다양한 언어를 배울 수 있어요. (Yeongeo, junggukeo, ilboneo ppunman anira dayanghan eoneoreul baeul su isseoyo.)
→ A: Ở Đại học Ngoại ngữ có thể học những ngôn ngữ nào?
→ B: Không chỉ tiếng Anh, Trung, Nhật mà còn có nhiều ngôn ngữ khác.
3. Phân biệt “외대” và “일반 대학교”
| Từ vựng | Nghĩa | Khác biệt |
|---|---|---|
| 외대 (oedae) | Đại học ngoại ngữ | Chuyên đào tạo ngoại ngữ và các ngành liên quan |
| 일반 대학교 (ilban daehakgyo) | Đại học thông thường | Có nhiều ngành học đa dạng, không chỉ ngoại ngữ |
📌 Ví dụ:
- 외대에서는 다양한 외국어를 배울 수 있어요. (Oedaeseoneun dayanghan oegukeoreul baeul su isseoyo.)
→ Ở Đại học Ngoại ngữ, bạn có thể học nhiều ngôn ngữ khác nhau. - 일반 대학교에서는 경영학, 공학 같은 다양한 전공이 있어요. (Ilban daehakgyoeseoneun gyeongyeonghak, gonghak gateun dayanghan jeongongi isseoyo.)
→ Ở đại học thông thường, có nhiều chuyên ngành như quản trị kinh doanh, kỹ thuật.
4. Tóm lại
✔ “외대” là cách viết tắt của “외국어대학교”, tức “Đại học Ngoại ngữ”.
✔ Các trường “외대” chuyên đào tạo ngôn ngữ nước ngoài, biên phiên dịch, quan hệ quốc tế, v.v.
✔ Một số trường “외대” nổi tiếng: 한국외국어대학교 (HUFS), 부산외국어대학교 (BUFS), 대구외국어대학교 (DUFS).
😊 Nếu bạn muốn nói về Đại học Ngoại ngữ, hãy dùng “외대” nhé! 🚀
Meaning in English:
"외대" (Oe-dae, 외대) is an abbreviation for "외국어대학교" (oegug-eo daehakgyo, 외국어대학교), which means "Foreign Language University" in English. It refers to universities specializing in foreign language education and international studies.
🔹 Famous Foreign Language Universities in Korea
| Korean Name | Romanization | English Name | Abbreviation |
|---|---|---|---|
| 한국외국어대학교 | Hanguk Oegug-eo Daehakgyo | Hankuk University of Foreign Studies | HUFS (한국외대, Hanguk Oe-dae) |
| 부산외국어대학교 | Busan Oegug-eo Daehakgyo | Busan University of Foreign Studies | BUFS (부산외대, Busan Oe-dae) |
| 대구외국어대학교 (폐교) | Daegu Oegug-eo Daehakgyo | Daegu University of Foreign Studies (Closed) | DUFS (대구외대, Daegu Oe-dae) |
- "한국외국어대학교" → "한국외대" (HUFS)
- "부산외국어대학교" → "부산외대" (BUFS)
🔹 Common Phrases with "외대"
✅ Talking About Foreign Language Universities- 한국외대에 다녀요. → I go to Hankuk University of Foreign Studies.
- 부산외대에서 공부해요. → I study at Busan University of Foreign Studies.
- 외대 생활이 어때요? → How is life at a foreign language university?
- 외대에서 무슨 전공을 공부해요? → What is your major at the foreign language university?
- 외대에 합격했어요! → I got accepted to a foreign language university!
- 외대 다녀? → Do you go to a foreign language university?
- 외대 졸업했어? → Did you graduate from a foreign language university?
- 외대에서 뭐 배워? → What do you learn at a foreign language university?
- 어느 외대에 다니세요? → Which foreign language university do you attend?
- 외대에서 어떤 전공을 하셨나요? → What was your major at the foreign language university?
- 외대 입학을 축하드립니다. → Congratulations on being admitted to a foreign language university.
🔹 Majors at Foreign Language Universities
| Major | Korean |
|---|---|
| English Language & Literature | 영어학 (yeong-eohak) |
| Spanish | 스페인어학 (seupein-eohak) |
| French | 프랑스어학 (peurangseu-eohak) |
| German | 독일어학 (dogil-eohak) |
| Chinese | 중국어학 (jungguk-eohak) |
| Japanese | 일본어학 (ilbon-eohak) |
| International Studies | 국제학 (gukjehak) |
| Interpretation & Translation | 통번역학 (tongbeonyeokhak) |
🔹 Summary Table
| Phrase | Meaning | Example |
|---|---|---|
| 외대에 다녀요. | I go to a foreign language university. | 저는 한국외대에 다녀요. (I go to Hankuk University of Foreign Studies.) |
| 외대에서 공부해요. | I study at a foreign language university. | 저는 외대에서 일본어를 공부해요. (I study Japanese at a foreign language university.) |
| 외대 졸업했어요? | Did you graduate from a foreign language university? | 네, 작년에 외대를 졸업했어요. (Yes, I graduated from a foreign language university last year.) |
| 외대에서 무슨 전공을 해요? | What is your major at a foreign language university? | 저는 스페인어학을 전공해요. (I major in Spanish language studies.) |
| 외대 합격했어요! | I got accepted to a foreign language university! | 친구가 한국외대에 합격했어요. (My friend got accepted to Hankuk University of Foreign Studies.) |