와요/오다: đến
Chi Tiết:
📌 와요 – Động từ “오다” (đến) ở dạng lịch sự
📌 Nghĩa: Đến, tới
📌 Cách phát âm: wa-yo (와요)
1️⃣ Cấu trúc ngữ pháp
Động từ 오다 (đến, tới) khi chia ở dạng lịch sự hiện tại sẽ thành 와요.
📌 Cách chia:
- 오다 → Bỏ “다” → “오” + 아요 → 와요
📌 Ví dụ:
- 친구가 와요. (Chingu-ga wa-yo) → Bạn đến.
- 내일 학교에 와요? (Naeil hakgyoe wa-yo?) → Ngày mai bạn có đến trường không?
- 엄마가 집에 와요. (Eommaga jibe wa-yo) → Mẹ đến nhà.
2️⃣ Các dạng biến thể của “오다”
| Thì/Tình huống | Cách chia | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hiện tại | 와요 | 친구가 와요. (Bạn đến.) |
| Quá khứ | 왔어요 | 어제 왔어요. (Hôm qua tôi đã đến.) |
| Tương lai | 올 거예요 | 내일 올 거예요. (Ngày mai tôi sẽ đến.) |
| Mệnh lệnh | 오세요 | 빨리 오세요! (Hãy đến nhanh lên!) |
| Thân mật | 와 | 빨리 와! (Đến nhanh đi!) |
3️⃣ Một số cụm từ với “오다”
📌 Dùng trong giao tiếp hằng ngày:
- 비가 와요. → Trời đang mưa. 🌧️
- 손님이 와요. → Khách đến. 🏡
- 버스가 와요. → Xe buýt đến. 🚍
📌 Dùng trong thành ngữ & cụm từ:
- 생각이 와요. → Nảy ra ý tưởng 💡
- 운이 와요. → May mắn đến 🍀
- 기회가 와요. → Cơ hội đến ✨
🔥 Tổng kết nhanh
✔ 와요 = Động từ “오다” (đến) chia ở dạng lịch sự hiện tại
✔ Dùng để nói về ai đó hoặc cái gì đó đến
✔ Biến thể: 왔어요 (đã đến), 올 거예요 (sẽ đến), 오세요 (hãy đến)
Meaning in English:
"와요" – Comes / Is Coming (Present Tense of 오다) 🚶♂️
The Korean word "와요" comes from the verb "오다" (to come) and is used in the present tense. It means "comes" or "is coming."1️⃣ How to Use "와요"
📌 Sentence Structure: 👉 [Subject] + 와요 (Someone comes/is coming) ✅ 친구가 와요. → My friend is coming. ✅ 비가 와요. → It is raining. 🌧️ ✅ 택시가 와요. → The taxi is coming. 🚖 🔵 Politeness Level:- "와요" is a polite way to say "comes."
- The casual version (반말) is "와."
- The formal version (존댓말) is "옵니다."
2️⃣ "와요" vs. Other Tenses
| Tense | Verb Form | Example Sentence |
|---|---|---|
| Past (came) | 왔어요 | 친구가 왔어요. (My friend came.) |
| Present (comes / is coming) | 와요 | 친구가 와요. (My friend is coming.) |
| Future (will come) | 올 거예요 | 친구가 올 거예요. (My friend will come.) |