Đang tải quote...

오: 5

Chi Tiết:

📌 오 (五, 午, 吾, 俄, 嗚) – Các nghĩa khác nhau của “오” trong tiếng Hàn

Từ (o) trong tiếng Hàn có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của :


1️⃣ 오 (五) – Số 5

📌 Nghĩa: Số năm (5️⃣) trong hệ thống số Hán Hàn
📌 Ví dụ:

  • 일, 이, 삼, 사, 오… (il, i, sam, sa, o…) → 1, 2, 3, 4, 5…
  • 오 학년 (o hak-nyeon) → Năm thứ năm
  • 오각형 (o-gak-hyeong) → Hình ngũ giác 🔺

Khi nào dùng “오” (五)?
👉 Khi nói về số 5 trong hệ thống số Hán Hàn.


2️⃣ 오 (午) – Buổi trưa

📌 Nghĩa: Chỉ khoảng thời gian buổi trưa
📌 Ví dụ:

  • 오전 (o-jeon) → Trước buổi trưa (AM) ☀️
  • 오후 (o-hu) → Sau buổi trưa (PM) 🌇
  • 정오 (jeong-o) → Chính ngọ (12 giờ trưa)

Khi nào dùng “오” (午)?
👉 Khi nói về thời gian buổi trưa.


3️⃣ 오 (吾) – Tôi, chúng tôi (nghĩa cổ)

📌 Nghĩa: “Tôi” hoặc “chúng tôi”, thường dùng trong văn cổ hoặc văn phong trang trọng
📌 Ví dụ:

  • 오인 (o-in) → Chúng tôi
  • 오국 (o-guk) → Đất nước của chúng tôi

Khi nào dùng “오” (吾)?
👉 Khi nói về bản thân một cách trang trọng hoặc trong văn cổ.


4️⃣ 오 (俄) – Nước Nga (cách dùng cũ)

📌 Nghĩa: Chỉ nước Nga (trong một số từ Hán Hàn)
📌 Ví dụ:

  • 오국 (o-guk) → Nước Nga 🇷🇺
  • 오로시아 (o-ro-si-a) → Russia (cách gọi cũ)

Khi nào dùng “오” (俄)?
👉 Khi nói về nước Nga trong ngữ cảnh cổ hoặc văn bản cũ.


5️⃣ 오 (嗚) – Tiếng than khóc, cảm thán

📌 Nghĩa: Dùng để thể hiện cảm xúc buồn bã, than vãn
📌 Ví dụ:

  • 오호 (o-ho) → Than ôi! 😢
  • 오매불망 (o-mae-bul-mang) → Nhớ nhung không quên

Khi nào dùng “오” (嗚)?
👉 Khi biểu thị sự than vãn hoặc cảm thán trong văn chương.


🔥 Tóm tắt cách sử dụng nhanh

Nghĩa 오 (o)
Số 5 (Năm) ✅ (五)
Buổi trưa ✅ (午)
Tôi, chúng tôi (nghĩa cổ) ✅ (吾)
Nước Nga (cách dùng cũ) ✅ (俄)
Tiếng than khóc, cảm thán ✅ (嗚)

📌 Mẹo nhớ:
오 (五) → Số 5️⃣
오 (午) → Buổi trưa 🌞
오 (吾) → Tôi, chúng tôi (cổ) 🏯
오 (俄) → Nước Nga 🇷🇺
오 (嗚) → Than khóc 😭

Meaning in English:

오 (O) – Multiple Meanings of "오" in Korean

The Korean word "오" (o) has several meanings depending on the context. Let's explore the most common ones!

1️⃣ "오" as a Number (5️⃣ Five)

  • "오" (五) is the Sino-Korean number for 5 (five).
  • Used in dates, counting, phone numbers, and formal situations.
📌 Examples:
  • 일, 이, 삼, 사, 오... → One, two, three, four, five...
  • 오월 오일 (5월 5일) → May 5th (Children’s Day in Korea 🇰🇷)
  • 오 학년 (5학년) → 5th grade / 5th year

2️⃣ "오" as "Come" (오다 – To Come) 🚶‍♂️

  • "오" is the root form of the verb "오다", which means "to come".
📌 Examples:
  • 내일 학교에 와요! → Come to school tomorrow!
  • 비가 오고 있어요. → It is raining. (Literally: "Rain is coming.")

3️⃣ "오" in Common Words & Phrases

오전 (午前) → Morning (A.M.) ☀️ ✅ 오후 (午後) → Afternoon (P.M.) 🌙 ✅ 오빠 (哥哥) → Older brother (used by females) 👨 ✅ 오렌지 (Orange) → Orange (fruit & color) 🍊 ✅ 오리 (Duck) → Duck 🦆

4️⃣ Summary – Different Meanings of "오"

Meaning Usage Example
5 (five) Numbers, dates 오월 오일 (May 5th)
To Come Verb (오다) 학교에 와요! (Come to school!)
Morning/Afternoon Time 오전 10시 (10 A.M.), 오후 3시 (3 P.M.)
Family Term Older brother (for females) 오빠 (Older brother)
Animal / Fruit Common words 오리 (Duck), 오렌지 (Orange)

5️⃣ Fun Fact! 🎉

🇰🇷 In Korea, "5월 5일 (May 5th)" is Children’s Day, a national holiday! 🎈