영화관: Rạp chiếu phim
Chi Tiết:
Từ: 영화관
- Phát âm: [영화관] – [yeong-hwa-gwan]
- Nghĩa tiếng Việt: Rạp chiếu phim
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
영화관 là từ chỉ rạp chiếu phim, nơi công cộng để xem phim. Đây là một địa điểm phổ biến để người dân đến xem các bộ phim mới ra mắt hoặc các bộ phim cũ trong môi trường rộng rãi, trang bị đầy đủ âm thanh và hình ảnh chất lượng cao. 영화관 có thể chiếu các loại phim khác nhau, từ phim hành động, phim hài đến phim tài liệu và phim hoạt hình.
Ở Hàn Quốc, các 영화관 thường được trang bị công nghệ chiếu phim hiện đại và có các hệ thống ghế ngồi thoải mái, điều hòa không khí, và nhiều dịch vụ tiện ích đi kèm như bán bắp rang bơ, nước ngọt.
Ví dụ:
- 저는 주말에 영화관에 가서 영화를 봐요.
→ Vào cuối tuần, tôi đi xem phim ở rạp chiếu phim. - 이 영화관은 큰 화면과 좋은 음향 시스템을 가지고 있어요.
→ Rạp chiếu phim này có màn hình lớn và hệ thống âm thanh tốt. - 영화관에서 새로운 영화를 볼 수 있어요.
→ Bạn có thể xem phim mới ở rạp chiếu phim.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 영화 | Phim | Phim được chiếu tại 영화관 |
| 상영 | Chiếu phim | Hoạt động chiếu phim tại rạp chiếu |
| 티켓 | Vé | Vé vào rạp chiếu phim |
Meaning in English:
Meaning
영화관 means "movie theater" or "cinema".Pronunciation
[yeong-hwa-gwan] "영화" sounds like "yeong-hwa," and "관" sounds like "gwan."Explanation
A 영화관 is a place where people go to watch movies on a big screen. It typically refers to a commercial cinema that screens films for entertainment.Example Sentences
- 주말에 영화관에 갈 거예요. I’m going to the movie theater this weekend.
- 영화관에서 최신 영화를 봤어요. I watched the latest movie at the cinema.
- 영화관에서 팝콘을 먹어요. I eat popcorn at the movie theater.