Đang tải quote...

여행지: Điểm đến du lịch / Địa điểm du lịch

Chi Tiết:

Từ: 여행지 (旅行地)

  • Phát âm: [여행지] – [yo-haeng-ji]
  • Nghĩa tiếng Việt: Điểm đến du lịch, địa điểm du lịch
  • Loại từ: Danh từ (명사)

Giải thích:

여행지 là từ dùng để chỉ địa điểm mà người ta đi đến để du lịch, tham quan hoặc nghỉ dưỡng. Từ này kết hợp giữa:

  • 여행 (du lịch) + 지 (địa – nơi, chỗ) → “nơi để đi du lịch”

Ví dụ:

  1. 제주도는 한국에서 유명한 여행지예요.
    → Đảo Jeju là điểm đến du lịch nổi tiếng ở Hàn Quốc.
  2. 이번 방학에는 새로운 여행지를 찾아가고 싶어요.
    → Kỳ nghỉ này, tôi muốn đến một điểm du lịch mới.
  3. 이 여행지는 자연이 아름답고 조용해요.
    → Điểm đến du lịch này có thiên nhiên đẹp và yên tĩnh.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
관광지 Điểm tham quan Gần nghĩa với 여행지, dùng phổ biến
명소 Danh lam thắng cảnh Địa điểm nổi bật, nổi tiếng
휴양지 Khu nghỉ dưỡng Thường là nơi yên tĩnh, để nghỉ ngơi
국내 여행지 Điểm đến du lịch trong nước Du lịch nội địa
해외 여행지 Điểm đến du lịch nước ngoài Du lịch quốc tế

Meaning in English:

Meaning

여행지 means "travel destination" or "tourist spot."

Pronunciation

[yeo-haeng-ji]
  • "여행" = travel
  • "지" = place or location

Explanation

여행지 refers to a place you go to for travel or vacation, such as a city, country, beach, mountain, or any sightseeing location. It's used when talking about where someone has been or plans to go on a trip.

Example Sentences

  1. 이번 여름 여행지는 제주도예요. This summer’s travel destination is Jeju Island.
  2. 여행지마다 특별한 매력이 있어요. Each travel destination has its own charm.
  3. 가장 기억에 남는 여행지는 어디예요? What is your most memorable travel destination?

Từ Vựng EPS Bài 17

Vui Chơi - Giải Trí