여행지: Điểm đến du lịch / Địa điểm du lịch
Chi Tiết:
Từ: 여행지 (旅行地)
- Phát âm: [여행지] – [yo-haeng-ji]
- Nghĩa tiếng Việt: Điểm đến du lịch, địa điểm du lịch
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
여행지 là từ dùng để chỉ địa điểm mà người ta đi đến để du lịch, tham quan hoặc nghỉ dưỡng. Từ này kết hợp giữa:
- 여행 (du lịch) + 지 (địa – nơi, chỗ) → “nơi để đi du lịch”
Ví dụ:
- 제주도는 한국에서 유명한 여행지예요.
→ Đảo Jeju là điểm đến du lịch nổi tiếng ở Hàn Quốc. - 이번 방학에는 새로운 여행지를 찾아가고 싶어요.
→ Kỳ nghỉ này, tôi muốn đến một điểm du lịch mới. - 이 여행지는 자연이 아름답고 조용해요.
→ Điểm đến du lịch này có thiên nhiên đẹp và yên tĩnh.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 관광지 | Điểm tham quan | Gần nghĩa với 여행지, dùng phổ biến |
| 명소 | Danh lam thắng cảnh | Địa điểm nổi bật, nổi tiếng |
| 휴양지 | Khu nghỉ dưỡng | Thường là nơi yên tĩnh, để nghỉ ngơi |
| 국내 여행지 | Điểm đến du lịch trong nước | Du lịch nội địa |
| 해외 여행지 | Điểm đến du lịch nước ngoài | Du lịch quốc tế |
Meaning in English:
Meaning
여행지 means "travel destination" or "tourist spot."Pronunciation
[yeo-haeng-ji]- "여행" = travel
- "지" = place or location
Explanation
여행지 refers to a place you go to for travel or vacation, such as a city, country, beach, mountain, or any sightseeing location. It's used when talking about where someone has been or plans to go on a trip.Example Sentences
- 이번 여름 여행지는 제주도예요. This summer’s travel destination is Jeju Island.
- 여행지마다 특별한 매력이 있어요. Each travel destination has its own charm.
- 가장 기억에 남는 여행지는 어디예요? What is your most memorable travel destination?