Đang tải quote...

여행을 계획하다: Lên kế hoạch đi du lịch

Chi Tiết:

Từ: 여행을 계획하다

  • Phát âm: [여행을 계획하다] – [yeo-haeng-eul gye-hoek-ha-da]
  • Nghĩa tiếng Việt: Lên kế hoạch đi du lịch
  • Loại từ: Cụm động từ (동사구)

Giải thích:

여행을 계획하다 là cụm từ kết hợp giữa:

  • 여행: chuyến du lịch
  • 계획하다: lên kế hoạch, lập kế hoạch

Cụm này diễn tả hành động suy nghĩ, chuẩn bị và sắp xếp trước cho chuyến du lịch, bao gồm việc chọn điểm đến, đặt phòng, phương tiện đi lại, lịch trình,…


Ví dụ:

  1. 여름 방학에 친구들과 여행을 계획하고 있어요.
    → Tôi đang lên kế hoạch du lịch cùng bạn vào kỳ nghỉ hè.
  2. 이번 주말에 부모님과 여행을 계획했어요.
    → Tôi đã lên kế hoạch đi du lịch với bố mẹ vào cuối tuần này.
  3. 여행을 계획할 때는 미리 예산을 정하는 것이 좋아요.
    → Khi lên kế hoạch du lịch, nên xác định ngân sách trước.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
계획하다 Lên kế hoạch Có thể dùng cho nhiều lĩnh vực, không chỉ du lịch
여행을 준비하다 Chuẩn bị du lịch Bao quát hơn, bao gồm cả việc đóng gói hành lý, v.v.
일정을 짜다 / 세우다 Lên lịch trình Một phần quan trọng trong việc 계획하다
예약하다 Đặt chỗ, đặt trước Thường đi cùng khi lên kế hoạch

Meaning in English:

Meaning

여행을 계획하다 means "to plan a trip."

Pronunciation

[yeo-haeng-eul gye-hoek-ha-da]
  • "여행" = trip, travel
  • "을" = object particle
  • "계획하다" = to plan

Explanation

This phrase is used when someone is making plans for a trip, including where to go, what to do, and how long to stay. It involves organizing details before traveling.

Example Sentences

  1. 이번 여름에 여행을 계획하고 있어요. I'm planning a trip for this summer.
  2. 우리는 친구들과 함께 여행을 계획했어요. We planned a trip with friends.
  3. 여행을 계획할 때는 예산이 중요해요. When planning a trip, the budget is important.

Từ Vựng EPS Bài 17