싶다: Muốn
Chi Tiết:
싶다 (sipda) – Muốn 💭
📌 “싶다” là một tính từ được dùng để diễn tả mong muốn làm một việc gì đó, thường đi cùng với động từ 고 싶다 (go sipda).
1️⃣ Cách phát âm
🗣 싶다 → (sipda)
🔹 Phát âm gần giống “sip-ta” trong tiếng Việt.
🔸 Khi nói nhanh, âm ㅂ (p) có thể nhẹ hơn một chút, nghe giống “ship-da”.
2️⃣ Cách sử dụng trong câu
📍 Muốn làm gì đó: Động từ + 고 싶다
✅ 한국에 가고 싶어요.
(Hanguke gago sipeoyo.)
→ Tôi muốn đi Hàn Quốc.
✅ 물 마시고 싶어요.
(Mul masigo sipeoyo.)
→ Tôi muốn uống nước.
✅ 영화를 보고 싶어요.
(Yeonghwareul bogo sipeoyo.)
→ Tôi muốn xem phim.
✅ 맛있는 음식을 먹고 싶어요.
(Masinneun eumsigeul meokgo sipeoyo.)
→ Tôi muốn ăn đồ ăn ngon.
📍 Muốn có cái gì đó: Danh từ + 을/를 갖고 싶다
✅ 새 차를 갖고 싶어요.
(Sae chareul gatgo sipeoyo.)
→ Tôi muốn có một chiếc xe mới.
✅ 돈을 많이 벌고 싶어요.
(Doneul mani beolgo sipeoyo.)
→ Tôi muốn kiếm nhiều tiền.
3️⃣ Cách chia động từ “싶다”
| Thì/Tình huống | Câu |
|---|---|
| Nguyên mẫu | 싶다 (sipda) – Muốn |
| Hiện tại (câu lịch sự) | 싶어요 (sipeoyo) – Muốn (lịch sự, dùng hàng ngày) |
| Hiện tại (câu trang trọng) | 싶습니다 (sipseumnida) – Muốn (trang trọng, dùng trong công việc) |
| Quá khứ | 싶었어요 (sipeosseoyo) – Đã muốn |
| Tương lai | 싶을 거예요 (sipeul geoyeyo) – Sẽ muốn |
4️⃣ Một số câu hỏi thường gặp
✅ 뭐 하고 싶어요? (Mwo hago sipeoyo?)
→ Bạn muốn làm gì?
✅ 어디 가고 싶어요? (Eodi gago sipeoyo?)
→ Bạn muốn đi đâu?
✅ 무슨 음식 먹고 싶어요? (Museun eumsik meokgo sipeoyo?)
→ Bạn muốn ăn món gì?
Meaning in English:
"싶다" – To Want (to do something)
The Korean auxiliary verb "싶다" is used to express desire or wanting to do something. It is usually combined with action verbs.1️⃣ How to Use "싶다" in Sentences
- Verb stem + -고 싶다 → "I want to (do something)"
- Third-person + -고 싶어 하다 → "He/She/They want to (do something)"
2️⃣ Different Forms of "싶다"
| Form | Korean | English Meaning |
|---|---|---|
| 현재형 | 먹고 싶어요 | I want to eat |
| 과거형 | 먹고 싶었어요 | I wanted to eat |
| 미래형 | 먹고 싶을 거예요 | I will want to eat |
3️⃣ Related Expressions
| Korean | Meaning |
|---|---|
| 갖고 싶다 | To want to have (something) 🎁 |
| 만나고 싶다 | To want to meet (someone) 👥 |
| 사고 싶다 | To want to buy (something) 🛍️ |
| 쉬고 싶다 | To want to rest 😴 |
| 보고 싶다 | To want to see (someone/something) 👀 (Also means "I miss you" – 보고 싶어요 ❤️) |