Đang tải quote...

시계: Đồng hồ

Chi Tiết:

시계 (Sigye) – Đồng hồ

🔹 “시계” trong tiếng Hàn có nghĩa là đồng hồ, có thể là đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường hoặc đồng hồ để bàn.


1️⃣ Phân tích từ “시계”

시 (Si) – Thời gian, giờ
계 (Gye) – Máy đo, thiết bị đo lường
📌 “시계” có nghĩa là “đồng hồ”.

Cách phát âm: [시계] → [시게] (sigyesige)
💡 Lưu ý: Khi phát âm, “계” thường được đọc là 게 (ge) thay vì gye.


2️⃣ Các loại đồng hồ trong tiếng Hàn

Từ tiếng Hàn Nghĩa
손목시계 (Sonmok sigye) Đồng hồ đeo tay ⌚
벽시계 (Byeok sigye) Đồng hồ treo tường 🕰️
탁상시계 (Taksang sigye) Đồng hồ để bàn 🕒
디지털 시계 (Dijiteol sigye) Đồng hồ điện tử ⏱️
알람 시계 (Allam sigye) Đồng hồ báo thức ⏰

3️⃣ Các ví dụ sử dụng “시계”

📍 Ví dụ 1:

  • 이 시계는 얼마예요?
    (I sigyeneun eolmayeyo?)
    → Chiếc đồng hồ này bao nhiêu tiền?

📍 Ví dụ 2:

  • 제 시계가 고장 났어요.
    (Je sigyega gojang nasseoyo.)
    → Đồng hồ của tôi bị hỏng rồi.

📍 Ví dụ 3:

  • 벽에 시계가 있어요.
    (Byeoge sigyega isseoyo.)
    → Trên tường có một cái đồng hồ.

📍 Ví dụ 4:

  • 알람 시계를 맞추세요.
    (Allam sigyereul matchuseyo.)
    → Hãy đặt báo thức.

Meaning in English:

"시계" (Clock / Watch) in Korean ⏰⌚

"시계" (sigye) means "clock" or "watch" in Korean. It refers to any device used to tell time, such as a wall clock, wristwatch, or alarm clock.

1️⃣ Example Sentences with "시계"

시계가 몇 시예요? → What time is it? ⏰ ✅ 제 시계는 고장났어요. → My watch is broken. 😞 ✅ 이 시계는 비싸요. → This watch is expensive. 💰 ✅ 벽에 시계가 있어요. → There is a clock on the wall. 🏠 ✅ 나는 새 시계를 샀어요. → I bought a new watch. 🛍️

2️⃣ Types of "시계"

손목시계 → Wristwatch ⏰ 알람시계 → Alarm clock 🕰️ 벽시계 → Wall clock 🕰️ 탁상시계 → Table clock ⏳ 모래시계 → Hourglass