성격: Tính cách / cá tính
Chi Tiết:
🔹 Từ: 성격
- Phát âm: [성껵] – [sʰʌŋkjʌk̚]
- Nghĩa tiếng Việt: Tính cách, cá tính
- Loại từ: Danh từ (명사)
🔸 Giải thích:
성격 là từ dùng để chỉ tính cách, phẩm chất bên trong của một người – cách họ suy nghĩ, phản ứng, hành xử trong cuộc sống hoặc các mối quan hệ.
Ví dụ như: hướng nội, hướng ngoại, nóng tính, hiền lành, hài hước,…
🧠 Mẹo ghi nhớ:
- Tách từ:
성 (性) = tính (giới tính, bản chất)
격 (格) = cách, phẩm chất
→ 성격 = bản chất con người → dễ liên hệ đến tính cách. - Mẹo mẹo: “Tính cách là thứ ‘sống cạch’ ai đó hay không!” → tính cách quan trọng trong quan hệ xã hội
📝 Ví dụ:
- 저는 성격이 활발한 편이에요.
→ Tôi thuộc kiểu người có tính cách năng động. - 그 사람은 성격이 좋아요.
→ Người đó có tính cách tốt. - 우리 둘은 성격이 너무 달라요.
→ Hai chúng tôi có tính cách quá khác nhau.
🔁 Các từ liên quan để so sánh:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 성격 | Tính cách | Dùng phổ biến nhất |
| 성질 | Tính khí, tâm tính | Mang sắc thái mạnh, có thể tiêu cực |
| 인성 | Nhân cách | Dùng trong ngữ cảnh đạo đức, giáo dục |
| 개성 | Cá tính, bản sắc riêng | Nhấn mạnh sự độc đáo cá nhân |
Meaning in English:
성격 means "personality" or "character".
Pronunciation
[seong-gyeok] The "ㅅ" sounds like an "s," and the "ㅕ" is pronounced like "yeo" in "yes."Explanation
Refers to someone's temperament, disposition, or character traits. It can describe both positive and negative qualities and is often used when discussing someone's nature or how they behave.Example Sentences
- 그 사람은 정말 좋은 성격을 가지고 있어요. That person has a really good personality.
- 성격이 급한 사람은 쉽게 화를 내요. People with a quick temper get angry easily.
- 저는 성격이 조용하고 내성적이에요. I have a quiet and introverted personality.