상담: Tư vấn / Tham vấn / Cố vấn
Chi Tiết:
Từ: 상담
- Phát âm: [상담] – [sang-dam]
- Nghĩa tiếng Việt: Tư vấn, tham vấn, cố vấn
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
상담 là danh từ dùng để chỉ việc trao đổi, nói chuyện nhằm giải quyết vấn đề hoặc đưa ra lời khuyên, định hướng, thường với người có chuyên môn.
Từ này được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như:
- Tư vấn học tập, nghề nghiệp
- Tư vấn tâm lý
- Tư vấn pháp lý, tài chính, hôn nhân,…
Ví dụ:
- 심리 상담을 받아요.
→ Tôi nhận tư vấn tâm lý. - 진로에 대해 선생님과 상담했어요.
→ Tôi đã tư vấn với giáo viên về định hướng nghề nghiệp. - 상담이 필요하면 언제든지 연락하세요.
→ Nếu cần tư vấn, cứ liên hệ bất cứ lúc nào.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 상담하다 | Tư vấn (động từ) | Dạng động từ của 상담 |
| 상담사 / 상담가 | Chuyên viên tư vấn | Người thực hiện việc tư vấn |
| 조언 | Lời khuyên | Có thể dùng trong văn nói thay cho 상담 |
| 면담 | Gặp mặt trao đổi (trang trọng) | Tương tự nhưng thường dùng trong môi trường công sở |
Meaning in English:
Meaning
상담 means "counseling", "consultation", or "advice session."Pronunciation
[sang-dam]- "상" = sang
- "담" = dam
Explanation
상담 refers to a discussion or session for advice or guidance, often with a professional (like a counselor, teacher, or advisor). It can be related to school, work, relationships, or personal issues.Example Sentences
- 심리 상담을 받고 있어요. I'm receiving psychological counseling.
- 진로에 대해 상담을 받았어요. I got advice about my career path.
- 상담은 예약 후에 가능합니다. Consultations are available by appointment.