사용하다: Sử dụng / Dùng
Chi Tiết:
Từ: 사용하다
- Phát âm: [사용하다] – [sa-yong-ha-da]
- Nghĩa tiếng Việt: Sử dụng, dùng
- Loại từ: Động từ (동사)
Giải thích:
사용하다 là động từ có nghĩa là sử dụng hoặc dùng một thứ gì đó. Từ này được dùng để chỉ hành động sử dụng một vật, công cụ, thiết bị hoặc tài nguyên nào đó trong các tình huống thực tế.
Ví dụ:
- 이 컴퓨터를 사용해도 돼요?
→ Tôi có thể sử dụng máy tính này không? - 저는 스마트폰을 자주 사용해요.
→ Tôi thường xuyên sử dụng điện thoại thông minh. - 이 도구를 어떻게 사용해요?
→ Cái công cụ này sử dụng như thế nào?
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 이용하다 | Sử dụng, lợi dụng | Thường dùng khi nói về việc sử dụng dịch vụ hoặc tài nguyên công cộng |
| 사용법 | Cách sử dụng | Hướng dẫn, phương pháp sử dụng một vật dụng |
| 사용자 | Người sử dụng | Người dùng, người tiêu dùng |
Meaning in English:
Meaning
사용하다 means "to use".Pronunciation
[sa-yong-ha-da] "사" sounds like "sa," and "용" sounds like "yong."Explanation
Used to describe the act of using something, whether it's an object, tool, or service.Example Sentences
- 이 컴퓨터를 사용해요. I use this computer.
- 전화기를 사용할 수 있어요. You can use the phone.
- 이 앱을 자주 사용해요. I use this app often.