Đang tải quote...

사람: Người

Chi Tiết:

사람 (sa-ram) – Người

🔹 Nghĩa: “사람” có nghĩa là “người”, dùng trong giao tiếp thông thường, không mang sắc thái kính trọng đặc biệt.
🔹 Cách phát âm: sa-ram
🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ con người nói chung hoặc một cá nhân cụ thể trong tình huống bình thường.

1. Cách dùng “사람”

1.1. Dùng để chỉ con người nói chung

  • 한국 사람 (han-guk sa-ram) → Người Hàn Quốc
  • 베트남 사람 (be-teu-nam sa-ram) → Người Việt Nam
  • 좋은 사람 (jo-eun sa-ram) → Người tốt
  • 착한 사람 (cha-kan sa-ram) → Người hiền lành

📌 Ví dụ:

  • 저는 한국 사람이에요. (Jeo-neun han-guk sa-ram-i-e-yo.)
    → Tôi là người Hàn Quốc.
  • 그 사람은 정말 착해요. (Geu sa-ram-eun jeong-mal cha-kae-yo.)
    → Người đó thật sự rất tốt bụng.

1.2. Dùng để chỉ một người cụ thể

🔹 Khi muốn nói “người này”, “người đó”, “người kia”, ta dùng:

  • 이 사람 (i sa-ram) → Người này
  • 그 사람 (geu sa-ram) → Người đó
  • 저 사람 (jeo sa-ram) → Người kia

📌 Ví dụ:

  • 이 사람은 누구예요? (I sa-ram-eun nu-gu-ye-yo?)
    → Người này là ai vậy?
  • 저 사람을 봤어요? (Jeo sa-ram-eul bwa-sseo-yo?)
    → Bạn có thấy người kia không?

1.3. Dùng với danh từ chỉ số lượng người

🔹 Khi nói về số lượng người, ta dùng “명” sau số đếm.

  • 한 사람 (han sa-ram) → Một người
  • 두 사람 (du sa-ram) → Hai người
  • 세 사람 (se sa-ram) → Ba người

📌 Ví dụ:

  • 여기 세 사람 있어요. (Yeo-gi se sa-ram i-sseo-yo.)
    → Ở đây có ba người.
  • 친구 두 사람하고 여행을 갔어요. (Chin-gu du sa-ram-ha-go yeo-haeng-eul gat-eo-yo.)
    → Tôi đã đi du lịch với hai người bạn.

2. So sánh “사람” và “분”

Từ vựng Nghĩa Mức độ kính trọng Ví dụ
사람 (sa-ram) Người Thông thường 저 사람 (Người kia)
(bun) Vị (cách nói kính trọng) Kính trọng, lịch sự 저 분 (Vị kia)

📌 Lưu ý:

  • Dùng “사람” khi nói chuyện với bạn bè, người thân, hoặc trong ngữ cảnh bình thường.
  • Dùng “분” khi cần thể hiện sự kính trọng với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng.

🚫 저 사람은 교수다. (Jeo sa-ram-eun gyo-su-da.) → Câu này có thể nghe thiếu lịch sự.
저 분은 교수님이세요. (Jeo bun-eun gyo-su-nim-i-se-yo.) → Câu này trang trọng hơn.

3. Tóm lại:

“사람” – Dùng trong tình huống thông thường, chỉ người một cách chung chung.
Khi cần thể hiện sự kính trọng, hãy dùng “분” thay vì “사람”.
Khi nói số lượng người, dùng “한 사람, 두 사람” hoặc “한 명, 두 명” (thông thường), còn “한 분, 두 분” (lịch sự).

😊 Nếu bạn đang nói chuyện thân mật hoặc trong ngữ cảnh không cần kính trọng, hãy dùng “사람” nhé!

Meaning in English:

The Korean word "사람" (saram, 사람) means "person" or "people" in English. It is a neutral and commonly used word in everyday speech.


🔹 How to Use "사람"

Referring to People Casually or Neutrally
  • 이 사람은 내 친구야. → This person is my friend.
  • 그 사람은 친절해. → That person is kind.
  • 저 사람을 본 적이 있어. → I have seen that person before.
Referring to Groups of People
  • 한국 사람 → Korean person
  • 외국 사람 → Foreigner
  • 좋은 사람 → A good person
Asking About People
  • 몇 사람 왔어요? → How many people came?

When Not to Use "사람"

🚫 Do not use "사람" when speaking formally or with respect (Use "분" instead)
  • ❌ 그 사람은 교수님이세요. (Incorrect)
  • ✅ 그 분은 교수님이세요. (Correct, more polite)
🚫 Do not use "사람" for yourself in a formal setting
  • ❌ 저는 중요한 사람입니다. (Incorrect in a formal setting)
  • ✅ 저는 중요한 분입니다. (Correct, more polite)

🔹 Difference Between "사람" and "분"

Word Meaning Politeness Level
사람 Person (neutral/casual) Common, informal
Person (respectful) Formal, polite