병: Chai
Chi Tiết:
Từ: 병
- Phát âm: [병] (byeong)
- Loại từ: Danh từ, đơn vị đếm
- Nghĩa: Dùng để đếm chai, lọ, bình,…
📌 Cách dùng “병”
🔹 Dùng để đếm các vật chứa dạng chai, lọ, bình như nước, rượu, sữa,…
🔹 Không bị biến đổi dù đi kèm số lớn hay nhỏ.
📌 물 한 병 – Một chai nước 💧
📌 맥주 두 병 – Hai chai bia 🍺
📌 소주 세 병 – Ba chai soju 🍶
📌 우유 네 병 – Bốn chai sữa 🥛
📌 Ví dụ câu:
1️⃣ 저는 콜라 한 병을 마셨어요.
Tôi đã uống một chai cola.
2️⃣ 친구들과 맥주 두 병을 나눠 마셨어요.
Tôi đã chia sẻ hai chai bia với bạn bè.
3️⃣ 냉장고에 우유 세 병이 있어요.
Trong tủ lạnh có ba chai sữa.
4️⃣ 파티를 위해 와인 네 병을 샀어요.
Tôi đã mua bốn chai rượu vang cho bữa tiệc.
📌 Mẹo để ghi nhớ từ “병”:
✅ Liên tưởng đến chai, lọ, bình chứa nước:
- Một chai nước 💧 → 물 한 병
- Hai chai bia 🍺 → 맥주 두 병
- Ba chai rượu soju 🍶 → 소주 세 병
✅ Nếu đồ vật có dạng chai/lọ đựng chất lỏng → thường có thể dùng “병”.
Meaning in English:
Word: 병
Meaning: Counter for bottles
Pronunciation: [병] (byeong)
Explanation:
"병" is a Korean counter used for counting bottles of drinks, sauces, or any liquid stored in bottles.How to Use "병":
| Number | With "병" (Bottles) |
|---|---|
| 1 bottle | 한 병 (han byeong) |
| 2 bottles | 두 병 (du byeong) |
| 3 bottles | 세 병 (se byeong) |
| 10 bottles | 열 병 (yeol byeong) |
Example Sentences:
✅ 콜라 한 병 주세요. (Kolla han byeong juseyo.) → Please give me one bottle of cola. ✅ 맥주 두 병을 마셨어요. (Maekju du byeong-eul masyeosseoyo.) → I drank two bottles of beer. ✅ 우리는 와인 세 병을 샀어요. (Urineun wain se byeong-eul sasseoyo.) → We bought three bottles of wine. ✅ 마트에서 주스 네 병을 샀어요. (Mate-eseo juseu ne byeong-eul sasseoyo.) → I bought four bottles of juice at the mart. 🚀 Quick Tip:- "병" is only used for bottled liquids like water, soda, beer, and wine.
- If you're counting cups of drinks, use "잔" instead.
- If you're counting cans, use "캔" instead.