백화점: Trung tâm mua sắm / Cửa hàng bách hóa
Chi Tiết:
Từ: 백화점
- Phát âm: [백화점] – [baek-hwa-jeom]
- Nghĩa tiếng Việt: Trung tâm mua sắm, cửa hàng bách hóa
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
백화점 là từ dùng để chỉ trung tâm mua sắm hoặc cửa hàng bách hóa, nơi bán đa dạng các loại hàng hóa như quần áo, giày dép, đồ điện tử, đồ gia dụng, thực phẩm và nhiều mặt hàng khác. Các cửa hàng này thường có quy mô lớn và phục vụ nhu cầu mua sắm của người dân.
Ở Hàn Quốc, các 백화점 thường nằm ở các khu vực trung tâm thành phố và có các dịch vụ cao cấp, thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi.
Ví dụ:
- 저는 백화점에서 쇼핑을 해요.
→ Tôi đi mua sắm ở trung tâm thương mại. - 그는 백화점에서 일해요.
→ Anh ấy làm việc tại cửa hàng bách hóa. - 이 백화점은 매우 큰 건물이에요.
→ Trung tâm mua sắm này là một tòa nhà rất lớn.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 상점 | Cửa hàng | Từ chung để chỉ cửa hàng nhỏ hơn so với 백화점 |
| 쇼핑몰 | Trung tâm mua sắm | Từ đồng nghĩa, có thể dùng thay cho 백화점 trong một số trường hợp |
| 마트 | Siêu thị | Dùng để chỉ cửa hàng có quy mô nhỏ hơn so với 백화점 |
Meaning in English:
Meaning
백화점 means "department store".Pronunciation
[baek-hwa-jeom] "백" sounds like "baek," and "화점" sounds like "hwa-jeom."Explanation
Used to refer to a large retail store that sells a variety of goods, including clothing, electronics, groceries, and more. It is typically a multi-story building offering a range of products under one roof.Example Sentences
- 저는 백화점에서 쇼핑을 해요. I shop at the department store.
- 백화점에 새로 열린 매장이 있어요. There is a newly opened store in the department store.
- 주말에 백화점에 가고 싶어요. I want to go to the department store this weekend.