방글라데시: Bangladesh
Chi Tiết:
Từ: 방글라데시
- Phát âm: [방글라데시] (bang-geul-la-de-si)
- Nghĩa: Bangladesh (một quốc gia ở Nam Á)
Giải thích:
“방글라데시” là tên tiếng Hàn của Bangladesh, một quốc gia nằm ở Nam Á, giáp với Ấn Độ và Myanmar. Thủ đô của Bangladesh là Dhaka (다카).
Ví dụ câu:
- 방글라데시는 남아시아에 있는 나라예요.
Bangladesh là một quốc gia nằm ở Nam Á. - 제 친구는 방글라데시에서 왔어요.
Bạn của mình đến từ Bangladesh. - 방글라데시의 수도는 다카입니다.
Thủ đô của Bangladesh là Dhaka. - 방글라데시의 전통 음식이 궁금해요.
Mình tò mò về ẩm thực truyền thống của Bangladesh.
Meaning in English: