Đang tải quote...

미얀마: Myanmar

Chi Tiết:

Từ: 미얀마

  • Phát âm: [미얀마] (mi-yan-ma)
  • Nghĩa: Myanmar (tên một quốc gia ở Đông Nam Á, còn được gọi là Miến Điện)

Giải thích:

“미얀마” là cách viết trong tiếng Hàn của “Myanmar”, một quốc gia ở Đông Nam Á, giáp với Thái Lan, Lào, Trung Quốc, Ấn Độ và Bangladesh. Tên gọi này được sử dụng thay thế cho “버마” (Burma), tên cũ của Myanmar.

Ví dụ câu:

  1. 미얀마는 동남아시아에 있는 나라예요.
    Myanmar là một quốc gia nằm ở Đông Nam Á.
  2. 나는 미얀마에 여행 가고 싶어요.
    Mình muốn đi du lịch Myanmar.
  3. 미얀마의 전통 문화는 매우 흥미로워요.
    Văn hóa truyền thống của Myanmar rất thú vị.

Meaning in English:

Word: 미얀마

Meaning: Myanmar (Burma)

Pronunciation: [미얀마] (miyanma)

Explanation:

"미얀마" is the Korean name for the country Myanmar, which is located in Southeast Asia. It was formerly known as Burma and is bordered by Thailand, Laos, China, India, and Bangladesh.

Example Sentence:

✅ 미얀마는 동남아시아에 위치한 나라입니다. (Miyanma-neun dongnamasia-e wichihan nara-imnida.) → Myanmar is a country located in Southeast Asia.