Đang tải quote...

문화: Văn hóa

Chi Tiết:

Từ: 문화

  • Phát âm: [문화] (mun-hwa)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Văn hóa

Giải thích:
“문화” là các đặc trưng về lối sống, phong tục, tập quán, nghệ thuật, tín ngưỡng, v.v. của một quốc gia hoặc một cộng đồng.

📌 한국 문화Văn hóa Hàn Quốc
📌 전통 문화Văn hóa truyền thống
📌 문화 차이Sự khác biệt văn hóa

Ví dụ câu:

  1. 한국 문화에 관심이 많아요.
    Tôi rất quan tâm đến văn hóa Hàn Quốc.
  2. 여행을 가면 그 나라의 문화를 배우는 것이 중요해요.
    Khi đi du lịch, việc học hỏi văn hóa của nước đó rất quan trọng.
  3. 각 나라마다 다른 문화가 있어요.
    Mỗi quốc gia có một nền văn hóa khác nhau.
  4. 우리는 전통 문화를 지켜야 해요.
    Chúng ta cần bảo tồn văn hóa truyền thống.

Meaning in English:

Word: 문화

Meaning: Culture

Pronunciation: [문화] (mun-hwa)

Explanation:

"문화" refers to culture, including traditions, customs, arts, language, and social behaviors of a particular group, society, or country.

Example Sentences:

한국 문화에 관심이 많아요. (Hanguk munhwa-e gwansimi manayo.) → I am very interested in Korean culture. ✅ 각 나라마다 고유한 문화가 있어요. (Gak naramada goyuhan munhwaga isseoyo.) → Each country has its own unique culture. ✅ 문화를 배우면 그 나라를 더 잘 이해할 수 있어요. (Munhwaleul baeumyeon geu narareul deo jal ihaehal su isseoyo.) → If you learn the culture, you can understand the country better. 👉 Related words:
  • 전통 (jeontong) → Tradition
  • 예술 (yesul) → Art
  • 역사 (yeoksa) → History
  • 생활 방식 (saenghwal bangsik) → Way of life