Đang tải quote...

문장: Câu văn

Chi Tiết:

문장 (Mun-jang) – Câu văn 📝

📌 Phát âm: [문장] (Mun-jang)


1️⃣ Định nghĩa “문장”

문장 (Mun-jang) có nghĩa là câu văn, một đơn vị ngữ pháp bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, dùng để diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.

🔹 문 (Mun) – Văn, chữ viết
🔹 장 (Jang) – Câu, đoạn

📍 Lưu ý:

  • 문장 có thể là một câu đơn hoặc câu phức.
  • Trong tiếng Hàn, vị ngữ thường đặt ở cuối câu.

2️⃣ Các loại 문장

📍 Câu trần thuật (평서문 – Pyeongseomun)
👉 Dùng để diễn đạt sự việc, sự thật.

  • 나는 학생이에요. (Naneun haksaeng-ieyo.)
    → Tôi là học sinh.
  • 오늘은 날씨가 좋아요. (Oneureun nalssiga joayo.)
    → Hôm nay thời tiết tốt.

📍 Câu nghi vấn (의문문 – Uimunmun)
👉 Dùng để đặt câu hỏi.

  • 이것은 무엇이에요? (Igeoseun mueos-ieyo?)
    → Đây là cái gì?
  • 어디에 가요? (Eodie gayo?)
    → Bạn đi đâu vậy?

📍 Câu mệnh lệnh (명령문 – Myeongryeongmun)
👉 Dùng để yêu cầu hoặc ra lệnh.

  • 조용히 하세요! (Joyonghi haseyo!)
    → Hãy giữ im lặng!
  • 문을 닫으세요. (Muneul dadeuseyo.)
    → Hãy đóng cửa lại.

📍 Câu đề nghị (청유문 – Cheongyumul)
👉 Dùng để đề xuất hoặc rủ rê.

  • 같이 공부할까요? (Gachi gongbu halkkayo?)
    → Cùng học nhé?
  • 밥 먹으러 갈래요? (Bap meogeureo gallaeyo?)
    → Đi ăn cơm nhé?

3️⃣ Các ví dụ sử dụng “문장”

📍 Hỏi về câu văn

  • 이 문장의 뜻이 뭐예요?
    (I munjang-ui tteusi mwoyeyo?)
    → Nghĩa của câu này là gì?
  • 문장을 한국어로 바꿔 주세요.
    (Munjangeul hangugeoro bakkwo juseyo.)
    → Hãy đổi câu này sang tiếng Hàn.

📍 Luyện tập câu văn

  • 한국어 문장을 연습하고 있어요.
    (Hangugeo munjangeul yeonseubhago isseoyo.)
    → Tôi đang luyện tập câu tiếng Hàn.
  • 문장을 길게 만들고 싶어요.
    (Munjangeul gilge mandeulgo sipeoyo.)
    → Tôi muốn viết câu dài hơn.

Meaning in English:

"문장" (Sentence) in Korean 📝

"문장" (munjang) means "sentence" in Korean. It refers to a grammatical unit of words that form a complete thought.

1️⃣ Example Sentences with "문장"

✍️ 이 문장의 뜻이 뭐예요? → What does this sentence mean? 📖 문장을 완성하세요. → Please complete the sentence. 📝 한국어로 문장을 만들어 보세요. → Try making a sentence in Korean. 🔤 이 문장은 문법이 맞아요? → Is the grammar in this sentence correct?

2️⃣ Related Words

단어 → Word 🏷️ ✅ 구절 → Phrase ✒️ ✅ 문법 → Grammar 📚 ✅ → Writing / Text 🖋️ ✅ 작문 → Composition / Writing sentences 📝