마흔: 40
Chi Tiết:
Từ: 마흔
- Phát âm: [마흔] (ma-heun)
- Loại từ: Danh từ, số từ
- Nghĩa: Bốn mươi (số 40 trong tiếng Hàn)
Giải thích:
“마흔” là số đếm thuần Hàn, dùng để đếm đồ vật, con người,…
🔹 Không bị rút gọn khi kết hợp với danh từ.
📌 사과 마흔 개 – Bốn mươi quả táo
📌 책이 마흔 권 있어요. – Có bốn mươi quyển sách.
📌 마흔 명의 친구 – Bốn mươi người bạn
Ví dụ câu:
1️⃣ 사과를 마흔 개 샀어요.
Tôi đã mua bốn mươi quả táo.
2️⃣ 우리 반에는 마흔 명이 있어요.
Lớp chúng tôi có bốn mươi người.
3️⃣ 커피 마흔 잔 주세요.
Cho tôi bốn mươi cốc cà phê.
4️⃣ 저는 올해 마흔 살이에요.
Năm nay tôi 40 tuổi.
📌 Mẹo để ghi nhớ từ “마흔”:
✅ Ghi nhớ qua đếm số thuần Hàn:
- 🔟 열 (10)
- 2️⃣0️⃣ 스물 (20)
- 3️⃣0️⃣ 서른 (30)
- 4️⃣0️⃣ 마흔 (40)
- 5️⃣0️⃣ 쉰 (50)
✅ So sánh với số Hán Hàn (사십 – số 40):
- 마흔 dùng trong cuộc sống hàng ngày.
- 사십 dùng trong số điện thoại, ngày tháng, toán học,…
Meaning in English:
Word: 마흔
Meaning: Forty (Korean native number)
Pronunciation: [마흔] (maheun)
Explanation:
"마흔" is the Korean native number for "forty." Unlike 20 (스물 → 스무), it does not change form when used with counters.Example Sentences:
✅ 사과 마흔 주세요. (Sagwa maheun juseyo.) → Please give me forty apples. ✅ 우리 회사에는 직원이 마흔 명 있어요. (Uri hoesaneun jigwoni maheun myeong isseoyo.) → There are forty employees in our company. ✅ 저는 마흔 살이에요. (Jeoneun maheun sal-ieyo.) → I am forty years old. 👉 Native Korean Numbers (10-100): 🔟 열 (yeol) – 10 2️⃣0️⃣ 스물 (seumul) → 스무 (seumu) (before counters) – 20 3️⃣0️⃣ 서른 (seoreun) – 30 4️⃣0️⃣ 마흔 (maheun) – 40 5️⃣0️⃣ 쉰 (swin) – 50 6️⃣0️⃣ 예순 (yesun) – 60 7️⃣0️⃣ 일흔 (ilheun) – 70 8️⃣0️⃣ 여든 (yeodeun) – 80 9️⃣0️⃣ 아흔 (aheun) – 90 💯 백 (baek) – 100 👉 Related words:- 마흔 개 (maheun gae) → Forty items (with the counter "개")
- 마흔 명 (maheun myeong) → Forty people
- 마흔 살 (maheun sal) → Forty years old
- 숫자 (sutja) → Number