딸: Con gái
Chi Tiết:
Từ: 딸
- Phát âm: [딸] – [ttal]
- Nghĩa tiếng Việt: Con gái
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
딸 là từ dùng để chỉ con gái trong gia đình, tức là người con gái trong mối quan hệ cha mẹ. Từ này dùng để miêu tả mối quan hệ giữa cha mẹ và con gái của họ.
Ví dụ:
- 저는 딸이 있어요.
→ Tôi có một cô con gái. - 그녀는 예쁜 딸을 두고 있어요.
→ Cô ấy có một cô con gái xinh đẹp. - 딸이 학교에 가요.
→ Con gái tôi đi học.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 아들 | Con trai | Từ dùng để chỉ con trai trong gia đình |
| 자녀 | Con cái | Từ dùng chung để chỉ cả con trai và con gái |
| 가족 | Gia đình | Từ dùng để chỉ các thành viên trong gia đình |
Meaning in English:
Meaning
딸 means "daughter".Pronunciation
[ttal] "딸" sounds like "ttal," with a tense "t" sound.Explanation
Used to refer to one's daughter. It can also be used in general when talking about a female child.Example Sentences
- 저는 딸이 둘 있어요. I have two daughters.
- 그녀는 딸을 매우 사랑해요. She loves her daughter very much.
- 우리 딸은 학교에 갔어요. Our daughter went to school.