동작: Động tác / Hành động
Chi Tiết:
Từ: 동작
- Phát âm: [동작] – [dong-jak]
- Nghĩa tiếng Việt: Động tác, hành động
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
동작 là từ dùng để chỉ động tác, hành động hoặc cử chỉ của cơ thể khi thực hiện một công việc hoặc hoạt động nào đó. 동작 có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, vũ đạo, hay bất kỳ hành động nào cần sự di chuyển hoặc chuyển động của cơ thể. Từ này cũng có thể ám chỉ các hành động đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, như đứng lên, ngồi xuống, hay cử chỉ tay chân.
Ngoài ra, 동작 cũng có thể được dùng để mô tả một phần trong thể thao hoặc múa, nơi các động tác phải được thực hiện một cách chính xác và có sự kiểm soát.
Ví dụ:
- 그는 빠르게 동작을 했어요.
→ Anh ấy đã thực hiện động tác nhanh chóng. - 댄스에서 동작이 매우 중요해요.
→ Trong múa, động tác rất quan trọng. - 동작이 부드럽고 자연스러워요.
→ Động tác mềm mại và tự nhiên.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 행동 | Hành động | Được sử dụng trong các tình huống cụ thể hơn, thường chỉ hành vi có ý thức |
| 움직이다 | Di chuyển, chuyển động | Động từ chỉ sự di chuyển, liên quan đến động tác |
| 운동 | Thể thao, vận động | Các hoạt động thể chất, bao gồm động tác thể thao |
Meaning in English:
Meaning
동작 means "movement" or "action".Pronunciation
[dong-jak] "동" sounds like "dong," and "작" sounds like "jak."Explanation
동작 refers to a physical action or movement, and it can also be used to describe the movements involved in tasks or activities. It can refer to both simple actions, like waving a hand, or more complex actions, such as the movements in a dance or exercise.Example Sentences
- 그는 동작이 매우 빠르다. His movements are very fast.
- 이 동작을 따라 해 보세요. Try following this action.
- 춤을 추면서 동작을 연습해요. I practice the movements while dancing.