달력: Lịch
Chi Tiết:
달력 (Dallyeok) – Lịch 📅
📌 Phát âm: [달력] → [달력] (Dallyeok)
1️⃣ Định nghĩa “달력”
✔ 달력 (Dallyeok) có nghĩa là lịch, dùng để chỉ công cụ giúp theo dõi ngày, tháng, năm.
2️⃣ Các loại lịch phổ biến
| Từ tiếng Hàn | Nghĩa |
|---|---|
| 벽걸이 달력 (Byeokgeori Dallyeok) | Lịch treo tường 🖼️ |
| 탁상 달력 (Taksang Dallyeok) | Lịch để bàn 🗓️ |
| 전자 달력 (Jeonja Dallyeok) | Lịch điện tử 📱 |
| 음력 달력 (Eumnyeok Dallyeok) | Lịch âm 🌑 |
| 양력 달력 (Yangnyeok Dallyeok) | Lịch dương ☀️ |
3️⃣ Ví dụ câu sử dụng “달력”
📍 Bạn muốn hỏi ngày hôm nay:
- 오늘 달력을 봤어요? (Oneul dallyeogeul bwasseoyo?)
→ Bạn đã xem lịch hôm nay chưa?
📍 Bạn muốn ghi chú sự kiện trên lịch:
- 달력에 중요한 일을 적으세요.
(Dallyeoge jungyohan ireul jeogeuseyo.)
→ Hãy ghi những việc quan trọng vào lịch.
📍 Hỏi về năm mới:
- 새 달력을 샀어요. (Sae dallyeogeul sasseoyo.)
→ Tôi đã mua một cuốn lịch mới.
Meaning in English: