다녀가다: Ghé qua / Ghé thăm / Đi lại
Chi Tiết:
Từ: 다녀가다
- Phát âm: [다녀가다] – [da-nyeo-ga-da]
- Nghĩa tiếng Việt: Ghé qua, ghé thăm (rồi đi)
- Loại từ: Động từ (동사)
Giải thích:
다녀가다 là động từ kết hợp từ 다니다 (đi đi lại lại) và 가다 (đi), mang nghĩa là ghé qua một nơi nào đó rồi rời đi sau đó. Từ này thường được dùng khi ai đó đến một chỗ (như nhà, công ty, cửa hàng…) trong thời gian ngắn và đã rời đi. Nó thể hiện hành động ghé thăm và quay về hoặc đi tiếp.
Trong văn hóa Hàn Quốc, 다녀가다 cũng được dùng lịch sự để cảm ơn ai đó đã đến thăm hoặc khi nói về một chuyến thăm ngắn.
Ví dụ:
- 친구가 집에 잠깐 다녀갔어요.
→ Bạn tôi đã ghé qua nhà một chút rồi đi. - 선생님께서 학교에 다녀가셨어요.
→ Thầy giáo đã ghé qua trường. - 시간이 없어서 잠깐 다녀왔어요.
→ Vì không có thời gian nên tôi chỉ ghé qua một lát.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 방문하다 | Thăm, ghé thăm | Từ trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết |
| 들르다 | Ghé vào, ghé qua | Gần nghĩa, nhưng thiên về ghé vào tạm thời (như cửa hàng) |
| 다녀오다 | Đi rồi về (thăm xong trở về) | Dùng khi ai đó đi đâu đó và đã quay lại |
Meaning in English:
Meaning
다녀가다 means "to drop by and leave" or "to visit and then leave."Pronunciation
[da-nyeo-ga-da] "다녀" sounds like "da-nyeo," and "가다" sounds like "ga-da."Explanation
다녀가다 describes the action of visiting a place briefly and then leaving. It’s often used when someone comes over for a short time and then goes back. It can also be used to politely acknowledge someone's visit.Example Sentences
- 친구가 집에 잠깐 다녀갔어요. A friend briefly came by the house.
- 어머니께서 다녀가셨어요. My mother dropped by and left.
- 선생님이 교실에 다녀가셨어요. The teacher stopped by the classroom.