누나: Chị / (Em trai gọi chị)
Chi Tiết:
Từ: 누나
- Phát âm: [누나] – [nu-na]
- Nghĩa tiếng Việt: Chị (dành cho con trai gọi chị gái)
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
누나 là từ dùng để chỉ chị gái của mình khi người nói là con trai. Đây là cách gọi tôn trọng và thân mật đối với chị gái trong gia đình.
Ví dụ:
- 저는 누나가 있어요.
→ Tôi có một chị gái. - 누나는 정말 친절해요.
→ Chị gái tôi rất hiền lành. - 누나와 함께 영화를 봤어요.
→ Tôi đã xem phim cùng chị gái.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 오빠 | Anh (em gái gọi anh) | Dùng khi con gái gọi anh trai |
| 형 | Anh (em trai gọi anh) | Dùng khi con trai gọi anh trai |
| 여동생 | Em gái | Dùng để chỉ em gái trong gia đình |
Meaning in English:
Meaning
누나 means "older sister" (used by males).Pronunciation
[nu-na] "누" sounds like "nu," and "나" sounds like "na."Explanation
Used by males to refer to their older sister or an older female they are close to. It can also express affection or familiarity towards an older female.Example Sentences
- 누나, 나랑 같이 가자. Older sister, let's go together.
- 누나는 피아노를 잘 쳐요. My older sister plays the piano well.
- 누나와 영화 봤어요. I watched a movie with my older sister.