네팔: Nepal
Chi Tiết:
Từ: 네팔
- Phát âm: [네팔] (ne-pal)
- Loại từ: Danh từ (tên riêng)
- Nghĩa: Nepal (tên quốc gia)
Giải thích:
“네팔” là tên gọi của Nepal, một quốc gia nằm ở Nam Á, giáp Ấn Độ và Trung Quốc. Nepal nổi tiếng với dãy núi Himalaya, đặc biệt là đỉnh Everest, ngọn núi cao nhất thế giới.
📌 네팔 사람 (네팔인) – Người Nepal
📌 네팔 문화 – Văn hóa Nepal
📌 네팔 여행 – Du lịch Nepal
Ví dụ câu:
- 네팔은 히말라야 산맥으로 유명해요.
Nepal nổi tiếng với dãy núi Himalaya. - 저는 네팔에서 온 친구가 있어요.
Tôi có một người bạn đến từ Nepal. - 네팔의 수도는 카트만두예요.
Thủ đô của Nepal là Kathmandu. - 네팔 여행을 가 보고 싶어요.
Mình muốn đi du lịch Nepal.
Meaning in English: