내년: Năm sau
Chi Tiết:
내년 (來年) – “Năm sau”
🔹 Nghĩa: 내년 (naenyeon) có nghĩa là năm sau, được dùng để nói về tương lai.
🔹 Cách phát âm: nae-nyeon (내년)
🔹 Từ đồng nghĩa:
- 다음 해 (da-eum hae) – Nghĩa tương tự nhưng ít dùng hơn.
1. Cách sử dụng “내년”
| Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| 내년 목표 | Mục tiêu năm sau | 내년 목표는 외국어를 배우는 거예요. (Mục tiêu năm sau của tôi là học ngoại ngữ.) |
| 내년 계획 | Kế hoạch năm sau | 내년 계획을 세우고 있어요. (Tôi đang lập kế hoạch cho năm sau.) |
| 내년 졸업 | Tốt nghiệp năm sau | 저는 내년 졸업할 예정이에요. (Tôi dự định tốt nghiệp vào năm sau.) |
| 내년 여행 | Chuyến du lịch năm sau | 내년에는 유럽으로 여행을 가고 싶어요. (Năm sau tôi muốn đi du lịch châu Âu.) |
| 내년 결혼 | Kết hôn năm sau | 우리는 내년 결혼할 계획이에요. (Chúng tôi dự định kết hôn vào năm sau.) |
📌 Lưu ý:
- “내년” là từ thông dụng nhất để chỉ năm sau trong mọi tình huống, từ văn nói đến văn viết.
- Nếu muốn nói “sang năm” theo cách tự nhiên, có thể dùng “다음 해”, nhưng cách này ít phổ biến hơn.
2. Một số cụm từ phổ biến với “내년”
| Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
| 내년 시험 | Kỳ thi năm sau |
| 내년 행사 | Sự kiện năm sau |
| 내년 입학 | Nhập học năm sau |
| 내년 연봉 | Lương năm sau |
| 내년 승진 | Thăng chức năm sau |
📌 Ví dụ:
- 내년 시험은 더 열심히 준비할 거예요.
(Tôi sẽ chuẩn bị kỳ thi năm sau chăm chỉ hơn.) - 내년에는 새로운 도전을 해 보고 싶어요.
(Năm sau tôi muốn thử thách bản thân với điều mới mẻ.)
3. So sánh “올해”, “내년” và “작년”
| Từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| 올해 | Năm nay | 올해는 운동을 시작하려고 해요. (Năm nay tôi định bắt đầu tập thể dục.) |
| 내년 | Năm sau | 내년에는 해외여행을 가고 싶어요. (Năm sau tôi muốn đi du lịch nước ngoài.) |
| 작년 | Năm ngoái | 작년에는 한국에서 공부했어요. (Năm ngoái tôi đã học ở Hàn Quốc.) |
📌 Điểm khác biệt:
- “올해” → Dùng cho năm nay (hiện tại).
- “내년” → Dùng cho năm sau (tương lai).
- “작년” → Dùng cho năm ngoái (quá khứ).
4. Kết luận
✔ “내년” là từ phổ biến nhất để nói về năm sau.
✔ Thường kết hợp với các kế hoạch, dự định trong tương lai.
✔ Dễ sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
📅 내년에는 어떤 계획이 있나요? 😊
Meaning in English:
"내년" (Nae-nyeon, 來年) Meaning
"내년" means "next year" in English and is used to refer to the upcoming year. 📌 Tip:- "내년" is the most commonly used word for "next year" in both spoken and written Korean.
- "명년" (Myeong-nyeon, 明年) is a more formal/literary way to say "next year," but it is rarely used in daily conversation.
- For "last year", use "작년" (Jang-nyeon, 昨年) or "지난해" (Jinan-hae, 昨年).
- For "this year", use "올해" (Ol-hae, 今年) or "금년" (Geumnyeon, 今年) (formal).
🔹 Common Phrases with "내년"
✅ Talking About Next Year- 내년에는 더 열심히 공부할 거예요. → I will study harder next year.
- 내년에는 꼭 여행 가고 싶어요. → I really want to travel next year.
- 내년 계획이 어떻게 돼요? → What are your plans for next year?
- 내년에 결혼할 계획이에요. → I plan to get married next year.
- 내년에는 취업하고 싶어요. → I want to get a job next year.
- 올해보다 내년이 더 바쁠 것 같아요. → I think next year will be busier than this year.
- 작년보다 내년이 더 기대돼요. → I am more excited for next year than last year.
- 내년 예산안이 발표되었습니다. → Next year’s budget has been announced.
- 내년에도 변함없는 성원을 부탁드립니다. → Please continue to support us next year.
🔹 Comparison Table: "작년" vs. "올해" vs. "내년"
| Korean | Romanization | Meaning | Example Sentence |
|---|---|---|---|
| 작년 / 지난해 | Jang-nyeon / Jinan-hae | Last year | 작년에는 많은 일이 있었어요. (A lot happened last year.) |
| 올해 (spoken) | Ol-hae | This year | 올해는 새로운 목표가 있어요. (I have new goals this year.) |
| 금년 (formal) | Geumnyeon | This year | 금년에는 정책 변화가 많습니다. (There are many policy changes this year.) |
| 내년 | Nae-nyeon | Next year | 내년에는 유럽 여행을 갈 거예요. (I will travel to Europe next year.) |