Đang tải quote...

나: Tôi

Chi Tiết:

Từ “나” trong tiếng Hàn có nghĩa là “tôi”, “mình” trong tiếng Việt, dùng khi nói chuyện thân mật hoặc với người ngang hàng, nhỏ tuổi hơn.

Một số cách nói “tôi” trong tiếng Hàn:

  • → Thân mật, không trang trọng
  • → Kính ngữ, lịch sự hơn khi nói với người lớn hoặc trong tình huống trang trọng

Ví dụ:

  • 나는 학생이에요. (Mình là học sinh.)
  • 저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.) – Cách nói trang trọng hơn.

Meaning in English:

The Korean word "나" (na) means "I" or "me" in English. It is an informal way to refer to oneself and is commonly used in casual conversations.

Example Sentences:

  • 나는 학생이에요. → I am a student.
  • 나도 같이 갈게! → I'll go too!
  • 나 정말 행복해. → I am really happy.

Formal Version:

If you want to speak more politely, use "저" (jeo) instead of "나."
  • 저는 학생입니다. → I am a student. (formal)