나이: Tuổi
Chi Tiết:
나이 (Nai) – Tuổi 📅
📌 Phát âm: [나이] (Nai)
1️⃣ Định nghĩa “나이”
✔ 나이 (Nai) có nghĩa là tuổi, dùng để chỉ số năm mà một người đã sống.
🔹 Tương đương với từ “age” trong tiếng Anh.
🔹 Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng có những từ khác trang trọng hơn khi nói về tuổi của người lớn tuổi.
📍 Cách nói trang trọng hơn:
✔ 연세 (Yeon-se) – Dùng khi nói về tuổi của người lớn (kính ngữ).
✔ 세 (Se) – Dùng khi nói tuổi trong văn viết hoặc hoàn cảnh trang trọng.
2️⃣ Cách hỏi tuổi trong tiếng Hàn
📍 Cách hỏi thân mật, thông thường
✔ 몇 살이에요? (Myeot sal-ieyo?)
→ Bạn bao nhiêu tuổi?
📍 Cách hỏi lịch sự hơn
✔ 나이가 어떻게 되세요? (Nai-ga eotteoke doeseyo?)
→ Bạn bao nhiêu tuổi? (Lịch sự)
📍 Cách hỏi trang trọng (kính ngữ)
✔ 연세가 어떻게 되세요? (Yeon-se-ga eotteoke doeseyo?)
→ Cụ bao nhiêu tuổi ạ?
3️⃣ Cách trả lời về tuổi
📍 Cách trả lời thân mật
✔ 저는 25살이에요. (Jeoneun 스물다섯 살-ieyo.)
→ Mình 25 tuổi.
📍 Cách trả lời lịch sự
✔ 저는 30살입니다. (Jeoneun 서른 살-imnida.)
→ Tôi 30 tuổi.
📍 Cách trả lời kính ngữ (dùng với 연세)
✔ 우리 할아버지는 80세이세요. (Uri harabeoji-neun palsip-se iseyo.)
→ Ông của tôi 80 tuổi ạ.
4️⃣ Ví dụ về “나이” trong câu
✔ 나이를 먹다.
(Nai-reul meokda.)
→ Già đi, có thêm tuổi.
✔ 나이는 숫자일 뿐이에요.
(Nai-neun sutja-il ppun-ieyo.)
→ Tuổi tác chỉ là con số thôi.
✔ 나이가 들면 건강이 중요해요.
(Nai-ga deulmyeon geongang-i jungyohayeo.)
→ Khi có tuổi, sức khỏe trở nên quan trọng.
✔ 나이가 어린 친구
(Nai-ga eorin chingu)
→ Người bạn nhỏ tuổi hơn.
Meaning in English: