Đang tải quote...

금년: Năm nay

Chi Tiết:

금년 (今年) – “Năm nay”

🔹 Nghĩa: 금년 (geumnyeon) có nghĩa là năm nay, được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, văn viết hoặc trong các bài phát biểu chính thức.
🔹 Cách phát âm: geum-nyeon (금년)
🔹 Từ đồng nghĩa:

  • 올해 (olhae) – Nghĩa tương tự nhưng được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

1. Cách sử dụng “금년”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
금년 목표 Mục tiêu năm nay 금년 목표를 꼭 이루고 싶어요. (Tôi muốn đạt được mục tiêu năm nay.)
금년 계획 Kế hoạch năm nay 금년 계획이 아주 많아요. (Tôi có rất nhiều kế hoạch trong năm nay.)
금년 행사 Sự kiện năm nay 금년 행사는 온라인으로 진행됩니다. (Sự kiện năm nay sẽ được tổ chức trực tuyến.)
금년 결혼식 Đám cưới năm nay 금년 결혼식은 가족만 초대할 거예요. (Đám cưới năm nay chỉ mời gia đình.)
금년 예산 Ngân sách năm nay 금년 예산이 작년보다 줄었어요. (Ngân sách năm nay giảm so với năm ngoái.)

📌 Lưu ý:

  • “금년” thường xuất hiện trong văn viết, thông báo, báo cáo hoặc trong các bài phát biểu trang trọng.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, người Hàn Quốc thường dùng “올해” hơn.

2. Một số cụm từ phổ biến với “금년”

Cụm từ Nghĩa
금년 사업 Dự án năm nay
금년 시험 Kỳ thi năm nay
금년 성과 Thành tựu năm nay
금년 예산 Ngân sách năm nay
금년 신입생 Sinh viên mới năm nay

📌 Ví dụ:

  • 금년 사업이 성공적으로 진행되고 있습니다.
    (Dự án năm nay đang tiến hành thành công.)
  • 금년 신입생 모집이 끝났어요.
    (Việc tuyển sinh viên mới năm nay đã kết thúc.)

3. So sánh “금년”, “올해” và “내년”

Từ Nghĩa Ví dụ
금년 Năm nay (trang trọng) 금년 계획을 발표하겠습니다. (Tôi xin công bố kế hoạch năm nay.)
올해 Năm nay (giao tiếp hàng ngày) 올해는 여행을 많이 하고 싶어요. (Năm nay tôi muốn đi du lịch nhiều.)
내년 Năm sau 내년에는 더 열심히 일할 거예요. (Năm sau tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.)

📌 Điểm khác biệt:

  • “금년” → Trang trọng, dùng trong văn bản chính thức.
  • “올해” → Thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • “내년” → Dùng để chỉ năm sau (tương lai).

4. Kết luận

“금년” mang nghĩa năm nay, nhưng được dùng trong các bối cảnh trang trọng, văn viết, báo cáo, bài phát biểu.
“올해” là cách nói phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thường đi kèm với các kế hoạch, sự kiện quan trọng, báo cáo kinh doanh hoặc ngân sách.

📅 금년에는 어떤 목표가 있나요? 😊

Meaning in English:

"금년" (Geumnyeon, 今年) Meaning

"금년" means "this year" in English and is a formal/literary way of referring to the current year. It has the same meaning as "올해" (Ol-hae, 今年), but "올해" is more commonly used in daily conversations. 📌 Tip:
  • "올해" is used more in spoken Korean.
  • "금년" is mostly used in formal documents, news, or official speeches.
  • For "last year", use "작년" (Jang-nyeon, 昨年) or "지난해" (Jinan-hae, 昨年).
  • For "next year", use "내년" (Nae-nyeon, 來年).

🔹 Common Phrases with "금년"

Talking About This Year
  • 금년 계획은 무엇입니까? → What are your plans for this year?
  • 금년 경제 전망이 밝습니다. → The economic outlook for this year is bright.
  • 금년 목표를 정했나요? → Have you set your goals for this year?
  • 금년에는 많은 변화가 예상됩니다. → Many changes are expected this year.
Formal Expressions
  • 금년 회계 보고서를 준비 중입니다. → We are preparing this year’s financial report.
  • 금년에는 새로운 정책이 시행될 예정입니다. → A new policy will be implemented this year.
  • 금년 졸업생들에게 축하를 보냅니다. → Congratulations to this year’s graduates.
Spoken Korean Equivalent ("올해")
  • 올해 목표를 정했나요? → Have you set your goals for this year?
  • 올해는 운동을 시작할 거예요. → I will start exercising this year.
  • 올해도 잘 부탁드립니다! → Please take care of me this year too!

🔹 Comparison Table: "작년" vs. "올해" vs. "금년" vs. "내년"

Korean Romanization Meaning Example Sentence
작년 / 지난해 Jang-nyeon / Jinan-hae Last year 작년에는 많은 일이 있었어요. (A lot happened last year.)
올해 (spoken) Ol-hae This year 올해는 새로운 목표가 있어요. (I have new goals this year.)
금년 (formal) Geumnyeon This year 금년에는 정책 변화가 많습니다. (There are many policy changes this year.)
내년 Nae-nyeon Next year 내년에는 유럽 여행을 갈 거예요. (I will travel to Europe next year.)