Cuốn sách “English Grammar in Use” là một tài liệu ngữ pháp tự học và tham khảo, được thiết kế chủ yếu cho người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp. Mục tiêu cốt lõi của sách là tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp thường gây khó khăn, thay vì trình bày một khóa học tuần tự từ đầu đến cuối.
Cấu trúc của sách bao gồm 145 bài học (unit), mỗi bài tập trung vào một điểm ngữ pháp cụ thể. Mỗi bài học được trình bày trên hai trang đối diện: trang bên trái dành cho giải thích lý thuyết và ví dụ, trong khi trang bên phải là các bài tập thực hành. Cách tiếp cận này cho phép người học tự chẩn đoán các vấn đề của mình thông qua Mục lục hoặc Hướng dẫn học tập (Study guide) và chọn các bài học phù hợp để cải thiện.
Các chủ đề ngữ pháp chính được đề cập sâu bao gồm việc sử dụng và phân biệt các thì (đặc biệt là giữa Hiện tại Hoàn thành và Quá khứ Đơn), Thể bị động, Câu tường thuật, Động từ Khiếm khuyết, các mẫu câu động từ (verb patterns), Mạo từ, và Cụm động từ (phrasal verbs). Cuốn sách không phù hợp cho người mới bắt đầu (trình độ sơ cấp) nhưng là một công cụ hữu ích cho cả người học tự trau dồi và giáo viên sử dụng làm tài liệu bổ trợ.
1. Tổng quan và Mục tiêu
Đối tượng Mục tiêu
- Người học trình độ Trung cấp: Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học đã nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Nó tập trung vào các cấu trúc mà người học ở trình độ này muốn sử dụng nhưng thường gặp khó khăn.
- Người học trình độ Nâng cao: Một số người học ở trình độ cao hơn gặp vấn đề về ngữ pháp cũng có thể thấy cuốn sách này hữu ích để tham khảo và thực hành.
- Đối tượng không phù hợp: Sách được nhấn mạnh là không phù hợp cho người học ở trình độ sơ cấp (elementary learners).
Mục đích và Triết lý
- Tự học và Tham khảo: Cuốn sách được viết như một tài liệu ngữ pháp tự học, cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn các chủ đề dựa trên nhu cầu cá nhân.
- Tài liệu bổ trợ cho Giáo viên: Giáo viên có thể sử dụng sách làm tài liệu bổ sung cho các khóa học khi cần củng cố thêm về ngữ pháp. Sách hữu ích nhất ở các cấp độ trung cấp và cao cấp, phục vụ cho việc ôn tập và thực hành các cấu trúc mới.
- Tập trung vào các vấn đề cụ thể: Thay vì tuân theo một giáo trình có thứ tự độ khó tăng dần, sách được tổ chức theo các hạng mục ngữ pháp (ví dụ: Các thì, Mạo từ và Danh từ, Giới từ).
2. Cấu trúc và Tổ chức Sách
Cấu trúc Bài học (Unit)
Mỗi bài trong số 145 bài học đều tuân theo một cấu trúc nhất quán:
- Trang bên trái: Chứa các giải thích, quy tắc ngữ pháp và các câu ví dụ minh họa. Phần này được thiết kế để người học tự nghiên cứu.
- Trang bên phải: Bao gồm các bài tập thực hành liên quan trực tiếp đến lý thuyết ở trang bên trái.
Tài nguyên Bổ sung
Cuốn sách cung cấp nhiều tài nguyên hỗ trợ để tối ưu hóa việc học:
- Answer Key (Đáp án): Nằm ở cuối sách (trang 336), cho phép người học tự kiểm tra câu trả lời của mình.
- Appendices (Phụ lục): Gồm 7 phụ lục (trang 292–301) về các chủ đề như động từ bất quy tắc, tóm tắt các dạng động từ, quy tắc chính tả và tiếng Anh-Mỹ.
- Additional exercises (Bài tập bổ sung): (trang 302–325) Tổng hợp các điểm ngữ pháp từ nhiều bài học khác nhau để luyện tập thêm.
- Study guide (Hướng dẫn học tập): (trang 326) Giúp người học xác định những bài học nào họ cần nghiên cứu nếu không chắc chắn về vấn đề của mình.
- Index (Mục lục tra cứu): (trang 373) Một mục lục chi tiết ở cuối sách để tra cứu nhanh các điểm ngữ pháp.
Phương pháp Sử dụng Đề xuất
Cuốn sách không được thiết kế để học theo thứ tự từ đầu đến cuối. Phương pháp được đề xuất là:
- Sử dụng Mục lục (Contents) và/hoặc Mục lục tra cứu (Index) để tìm bài học liên quan đến vấn đề ngữ pháp cần quan tâm.
- Nghiên cứu kỹ phần giải thích và ví dụ ở trang bên trái.
- Làm các bài tập ở trang bên phải.
- Kiểm tra lại đáp án với phần Đáp án (Key).
- Nếu có lỗi sai, hãy xem lại trang lý thuyết để hiểu rõ vấn đề.
3. Các Chủ đề Ngữ pháp Trọng tâm
Dựa trên các trích đoạn, cuốn sách bao quát một loạt các chủ đề ngữ pháp thiết yếu, đặc biệt là việc phân biệt các cấu trúc dễ gây nhầm lẫn.
3.1. Các Thì (Tenses)
Sách cung cấp sự phân biệt rõ ràng giữa các thì thường bị sử dụng sai.
| Thì | Cách sử dụng và Ví dụ |
| Present Continuous (I am doing) | Dùng cho các hành động đang diễn ra tại hoặc xung quanh thời điểm nói; các tình huống tạm thời. Ví dụ: The water is boiling. Be careful., Kate wants to work in Italy, so she’s learning Italian. |
| Present Simple (I do) | Dùng cho những sự thật chung, những hành động lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên xảy ra. Ví dụ: Nurses look after patients in hospitals., The earth goes round the sun. |
| Past Simple (I did) | Dùng cho các hành động đã kết thúc trong quá khứ, thường có thời gian xác định. Ví dụ: Mozart wrote more than 600 pieces of music. |
| Past Continuous (I was doing) | Dùng cho một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào. Ví dụ: This time last year Steve was working on a farm. |
| Present Perfect (I have done) | Dùng cho các sự kiện mới hoặc gần đây có kết nối với hiện tại, hoặc các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian chưa kết thúc. Ví dụ: I’ve lost my key. (Hàm ý: Bây giờ tôi không có chìa khóa). |
| Present Perfect Continuous (I have been doing) | Nhấn mạnh sự liên tục của một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: How long have you been learning English? |
| Past Perfect (I had done) | Dùng cho một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: The film had already started when we arrived. |
| Past Perfect Continuous (I had been doing) | Nhấn mạnh sự liên tục của một hành động đã diễn ra trước một thời điểm khác trong quá khứ. Ví dụ: He was tired. He’d been working hard all day. |
| Future Forms | Phân biệt rõ: going to cho ý định/kế hoạch đã quyết định (She’s going to buy a new car.); will cho quyết định tức thời, lời đề nghị, dự đoán (I’ll go and shut it.); Present Continuous cho kế hoạch đã sắp xếp (I am meeting her tomorrow.); Present Simple cho lịch trình, thời gian biểu (The train leaves at 9.35.). |
Điểm nhấn quan trọng: Sách đặc biệt nhấn mạnh sự khác biệt giữa Present Perfect và Past Simple. Present Perfect được dùng cho các sự kiện mới/gần đây, trong khi Past Simple được dùng khi nói về một thời gian đã kết thúc (ví dụ: yesterday, last year).
- Ví dụ:
Mozart was a composer. He wrote...(không dùnghas been... has written).Who invented the telephone?(không dùnghas invented).
3.2. Thể Bị động (Passive Voice)
- Cấu trúc cơ bản:
be + past participle(ví dụ:is done,was built,has been cleaned). - Công dụng: Được sử dụng khi hành động quan trọng hơn người thực hiện hành động, hoặc khi người thực hiện không rõ hoặc không quan trọng. Ví dụ:
A lot of money was stolen in the robbery. - Các cấu trúc đặc biệt:
It is said that …/He is said to …: Dùng để tường thuật ý kiến, niềm tin chung. Ví dụ:It is said that he is 108 years old.hoặcHe is said to be 108 years old.have something done: Dùng khi sắp xếp để người khác làm gì đó cho mình. Ví dụ:Lisa had the roof repaired yesterday.(Lisa đã thuê người sửa mái nhà).
3.3. Câu Tường thuật (Reported Speech)
- Quy tắc lùi thì: Khi tường thuật lại, thì của động từ thường lùi về quá khứ. Ví dụ:
I'm feeling ill→he said he was feeling ill. - Không lùi thì: Khi tình huống được tường thuật vẫn còn đúng ở hiện tại. Ví dụ:
Paul said, ‘My new job is boring.’→Paul said that his new job is boring. - Tường thuật câu hỏi: Trật tự từ thay đổi, không còn đảo ngữ. Ví dụ:
Where has Tom gone?→Do you know where Tom has gone? - Tường thuật mệnh lệnh: Dùng cấu trúc
tell/ask somebody (not) to do something. Ví dụ:‘Drink plenty of water,’ the doctor said to me.→The doctor told me to drink plenty of water.
3.4. Động từ Khiếm khuyết (Modal Verbs)
Sách phân tích sâu sắc các sắc thái ý nghĩa của động từ khiếm khuyết.
can,could,(be) able to: Dùng cho khả năng, sự cho phép.couldkhông chỉ là quá khứ củacanmà còn dùng để đưa ra gợi ý (We could go to the cinema.).may,might: Dùng cho các khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ:It might rain later.must,have to:mustthể hiện sự cần thiết từ phía người nói,have tothể hiện sự cần thiết từ yếu tố bên ngoài.mustn’tvs.don’t have to:mustn’tlà cấm đoán (You mustn’t tell anyone.);don’t have tolà không cần thiết (You don’t have to come with me.).should: Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến. Ví dụ:You look tired. You should go to bed.had better: Lời khuyên mạnh mẽ cho một tình huống cụ thể, cảnh báo về hậu quả tiêu cực nếu không làm theo. Ví dụ:We’d better stop for petrol soon. The tank is almost empty.
3.5. Cấu trúc Động từ (Verb Patterns: -ing và to-infinitive)
Đây là một lĩnh vực trọng tâm khác, giải quyết sự nhầm lẫn phổ biến.
- Động từ theo sau bởi
-ing:enjoy,avoid,suggest,finish,mind,give up,keep on. Ví dụ:Suddenly everybody stopped talking. - Động từ theo sau bởi
to-infinitive:decide,agree,hope,promise,manage,offer. Ví dụ:We decided to take a taxi home. - Động từ có thể theo sau bởi cả hai và thay đổi ý nghĩa:
remember to do(nhớ để làm) vs.remember doing(nhớ đã làm).try to do(cố gắng làm) vs.try doing(thử làm).need to do(cần phải làm) vs.need doing(cần được làm). Ví dụ:My phone needs charging.
3.6. Cụm Động từ (Phrasal Verbs)
- Giới thiệu: Là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều tiểu từ (ví dụ:
in,out,on,off,up,down). - Vị trí của Tân ngữ:
- Nếu tân ngữ là danh từ, nó có thể đứng giữa động từ và tiểu từ, hoặc sau tiểu từ. Ví dụ:
I turned on the light.hoặcI turned the light on. - Nếu tân ngữ là đại từ (
it,them,me,him), nó bắt buộc phải đứng giữa động từ và tiểu từ. Ví dụ:Turn it on.(không nóiTurn on it).
- Nếu tân ngữ là danh từ, nó có thể đứng giữa động từ và tiểu từ, hoặc sau tiểu từ. Ví dụ:
- Phân loại theo tiểu từ: Sách tổ chức các cụm động từ theo các tiểu từ phổ biến để người học dễ hệ thống hóa, ví dụ: các động từ đi với
in/out(Unit 138-139),on/off(Unit 140-141),up/down(Unit 142-144).
3.7. Mạo từ và Danh từ (Articles and Nouns)
- Danh từ Đếm được và Không đếm được: Sách làm rõ sự khác biệt (
songvs.music) và các trường hợp danh từ có thể là cả hai với ý nghĩa khác nhau (ví dụ:a paper= tờ báo;paper= giấy). - Sử dụng
a/anvàthe:a/an: Dùng khi đề cập lần đầu, hoặc khi nói về một thứ chung chung, không xác định. Ví dụ:I had a sandwich and an apple for lunch.the: Dùng khi người nghe/đọc biết rõ đối tượng đang được nói đến, hoặc khi đối tượng đã được đề cập trước đó. Ví dụ:The sandwich wasn’t very good, but the apple was nice.
- Các trường hợp đặc biệt với
the: Sách đề cập đến việc sử dụngthevới tên các đại dương, sông, sa mạc, dãy núi (the Atlantic,the Andes), nhưng không dùng với tên hầu hết các quốc gia, thành phố, hồ (France,Lake Superior). Sách cũng phân biệt các trường hợp nhưschool(ý niệm chung) vàthe school(tòa nhà cụ thể).